Có 1 kết quả:

雕琢 diāo zhuó ㄉㄧㄠ ㄓㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to sculpt
(2) to carve (jade)
(3) ornate artwork
(4) overly elaborate prose

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0