Có 1 kết quả:
雕琢 diāo zhuó ㄉㄧㄠ ㄓㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sculpt
(2) to carve (jade)
(3) ornate artwork
(4) overly elaborate prose
(2) to carve (jade)
(3) ornate artwork
(4) overly elaborate prose
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0